Có 2 kết quả:
脑死亡 nǎo sǐ wáng ㄋㄠˇ ㄙˇ ㄨㄤˊ • 腦死亡 nǎo sǐ wáng ㄋㄠˇ ㄙˇ ㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brain death
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brain death
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0