Có 2 kết quả:

脑死亡 nǎo sǐ wáng ㄋㄠˇ ㄙˇ ㄨㄤˊ腦死亡 nǎo sǐ wáng ㄋㄠˇ ㄙˇ ㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brain death

Từ điển Trung-Anh

brain death